- Gạch lát nền
-
Gạch ốp Tường
- Phân loại
- Gạch ốp tường Prime 6×24
- Gạch ốp tường Prime 9×24
- Gạch ốp tường Prime 9×60
- Gạch ốp tường Prime 10x20
- Gạch ốp tường Prime 10×30
- Gạch ốp tường Prime 12x40
- Gạch ốp tường Prime 12x50
- Gạch ốp tường Prime 12×60
- Gạch ốp tường Prime 20x40
- Gạch ốp tường Prime 25x40
- Gạch ốp tường Prime 25x50
- Gạch ốp tường Prime 30x45
- Các loại gạch
- Ngói Prime
- Khuyến mãi
Gạch Ceramic là gì? So sánh với gạch Granite và Porcelain
Gạch ceramic là một trong những loại gạch ốp lát phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Song, không phải khách hàng nào cũng biết gạch ceramic là gì, ưu, nhược điểm ra sao, cấu tạo như thế nào… Bài viết dưới đây xin gửi tới bạn mọi thông tin từ A – Z về gạch ceramic (khái niệm, quy trình sản xuất,phân loại, kích thước, giá gạch ceramic…). Cùng theo dõi nhé!
Mục lục
Gạch ceramic là gì?
Gạch ceramic là gạch không đồng chất có phần xương gạch và bề mặt gạch không đồng nhất. Xương gạch chủ yếu là đất sét. Thành phần cốt liệu chính của gạch ceramic là bột đất, chiếm 70%, 30% còn lại là bột đá và chất phụ gia. Độ hút nước của gạch khá cao, từ 3% trở lên.
Xương gạch ceramic có màu đỏ đất vì thành phần cốt liệu chủ yếu là đất
Quy trình sản xuất gạch ceramic
Quy trình sản xuất của dòng gạch này diễn ra theo các bước dưới đây!
- Bước 1: Nguyên liệu thô và nguyên liệu dẻo được cân nập theo tỷ lệ rồi nghiền mịn, sau đó đưa vào bể khuấy. Tiếp đến cho hỗn hợp vào sấy phun để chuyển thành dạng bột, có độ ẩm khoảng 5 – 7%.
- Bước 2: Hỗn hợp được chuyển vào máy ép, ép tạo hình thành dạng viên gạch rồi sấy khô.
- Bước 3: Gạch được phun men lót, phủ men và in hoạ tiết tuỳ theo từng thiết kế. Tiếp đến là lớp men bề mặt tạo độ nhám, sần, hoặc độ bóng cho gạch.
- Bước 4: Gạch được đưa vào nung ở nhiệt độ từ 1150 độ – 1180 độ C tuỳ theo từng hãng.
- Bước 5: Gạch được đưa vào phân loại tự động, sau đó trải qua bước kiểm tra chất lượng, bề mặt và được đóng gói theo tiêu chuẩn.
Sơ đồ mô tả quy trình sản xuất của sản phẩm
Ưu, nhược điểm của gạch ceramic
Ưu điểm
- Mẫu mã, thiết kế đa dạng: Gạch lát nền ceramic có nhiều hoạ tiết, thiết kế khác nhau, đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng.
- Tính thẩm mỹ cao: Gạch có nhiều hoạ tiết giả đá, giả gỗ, vân mây, giả sỏi, giả cỏ, giả cổ… giúp mang đến không gian vẻ đẹp ấn tượng, nổi bật.
- Kích thước phong phú: Có cả kích thước nhỏ và vừa, khổ hình vuông, khổ chữ nhật, khổ lục giác… để ứng dụng cho nhiều không gian khác nhau.
- Trọng lượng nhẹ, độ cứng vừa phải: Giúp vận chuyển dễ dàng, thi công đơn giản. Có thể dễ dàng khoan cắt gạch khi cần thiết vì không quá cứng.
- Giá rẻ: So với các loại gạch khác, giá của dòng gạch này rẻ hơn hẳn, giúp các gia đình tiết kiệm chi phí.
Dòng gạch này sở hữu nhiều ưu điểm nổi trội nên rất được ưa chuộng
Nhược điểm
Do thành phần cấu tạo chủ yếu là bột đất nên gạch ceramic có độ cứng và khả năng chịu lực không cao, độ hút nước lớn. Do đó, dòng gạch này thường được dùng để ốp tường, hoặc lát nền cho không gian có diện tích nhỏ, hẹp, ít phải chịu lực. Ngoài ra, gạch dễ bị phồng rộp, trầy xước, nứt vỡ khi thi công không đạt chuẩn hoặc phải chịu lực tác động quá lớn.
Nhận tư vấn và báo giá gạch ốp lát cho mọi công trình – Click ngay!
ĐẠI LÝ BIG HOUSE
Hotline mua hàng: 0869.559.495
So sánh gạch ceramic, granite và porcelain
Dưới đây là một số thông tin chi tiết giúp bạn phân biệt được 3 dòng gạch này.
Tiêu chí so sánh | Gạch Ceramic | Gạch Porcelain | Gạch Granite |
Thành phần cốt liệu | 70% đất, 30% bột đá + chất phụ gia | 70% bột đá, 30% đất sét + chất phụ gia | 70% bột đá, 30% đất sét + chất phụ gia |
Nhiệt độ nung | 1.100 độ C | 1.200 độ C | > 1.200 độ C |
Độ hút nước |
|
E <= 0.5% | E < 0.5% |
Độ cứng gạch | > 220 kg/cm2 | > 350 kg/cm2 | > 350 kg/cm2 |
Tính chất |
|
|
|
Cách nhận biết |
|
|
|
Ứng dụng | Ốp lát chủ yếu cho khu vực nội thất hoặc khu ngoại thất ít tiếp xúc nước, lực tác động mạnh… | Ốp lát cho cả nội thất và ngoại thất ở mọi khu vực | Ốp lát cho cả nội thất và ngoại thất ở nhiều vị trí khác nhau |
Các loại gạch ceramic trên thị trường
Để phân loại sản phẩm có nhiều cách. Trong đó, bề mặt và độ hút nước là các tiêu chí giúp phân loại nhanh và chính xác nhất. Để biết gạch ceramic có mấy loại, đặc điểm mỗi loại ra sao, hãy theo dõi chi tiết dưới đây!
Phân loại theo bề mặt gạch
Dựa vào bề mặt gạch có thể phân chia thành các loại như sau:
- Gạch ceramic bề mặt bóng (polished): Bề mặt gạch có độ bóng cao, không bám bẩn, dễ vệ sinh. Khả năng phản chiếu ánh sáng tốt, giúp không gian trông sáng sủa, rộng rãi hơn. Gạch thường dùng để lát nền phòng khách, ốp tường bếp, tường nhà vệ sinh nhỏ hẹp.
- Gạch ceramic men Matt (mờ): Bề mặt gạch sờ vào thấy nhẵn mịn. Độ hút sáng thấp mang đến chiều sâu, vẻ đẹp tự nhiên cho không gian.
- Gạch ceramic nhám sần: Bề mặt gạch có độ sần sùi, thô ráp, chống trơn trượt rất tốt. Gạch phù hợp để lát nền ngoại thất, nhà để xe, sân vườn…
- Gạch ceramic chống trơn khuôn định hình: Bề mặt gạch có độ mấp mô, lồi lõm, chống trơn trượt mà vẫn thoát nước nhanh. Thường dùng để lát nhà tắm, nhà vệ sinh, hoặc ốp ngoại thất.
4 loại bề mặt gạch phổ biến trên thị trường hiện nay
Phân loại theo độ hút nước E
Độ hút nước là một tiêu chí quan trọng để phân loại gạch ốp lát. Dựa theo đó, dòng gạch này được phân loại như sau:
- Gạch ceramic lát nền (độ hút nước E >3%, ≤ 10%, phủ men bề mặt, độ cứng > 220 kg/cm2). Dòng gạch này có thể dùng để lát nền ở khu vực nội thất và ngoại thất, đa dạng kích thước, mẫu mã.
- Gạch ceramic ốp tường (E > 10%, tráng men bề mặt, độ cứng từ 170 – 250 kg/cm2). Dòng gạch này phù hợp để ốp tường phòng tắm, nhà vệ sinh, nhà bếp diện tích nhỏ, giá thành rẻ.
Bảng phân loại theo độ hút nước
Kích thước gạch ceramic phổ biến
Gạch ceramic có kích thước đa dạng, sử dụng cho cả ốp tường, lát nền khu vực nội thất và ngoại thất. Dưới đây là các kích thước gạch phổ biến hiện nay.
Kích thước gạch Ceramic | Công năng |
200×200 | Thường được dùng để lát hoặc ốp xen kẽ với gạch kích thước khác để trang trí, tạo điểm nhấn |
250×250 | Hay còn được gọi là gạch sàn nước, dùng để lát nền nhà vệ sinh, nhà tắm có diện tích nhỏ, hẹp |
250×400 | Dùng để ốp tường phòng tắm, nhà vệ sinh, bếp, mặt tiền nhà… |
300×600 | |
400×800 | |
400×400 | Khổ gạch tầm trung có thể dùng để lát khu vực ngoại thất. Như sân thượng, sân vườn, hành lang, ban công… |
500×500 | |
600×600 | Dùng để lát nền phòng khách, phòng ngủ, bếp hoặc sân vườn ngoài trời có diện tích rộng |
* Gạch ceramic hiện chỉ có các kích thước nhỏ và tầm trung, thị trường không có gạch kích thước 80×80, 600×1200, 1000×1000. Vì đây các kích thước gạch lớn, đòi hỏi độ cứng, và liên kết gạch bền chắc. Gạch ceramic khổ lớn sẽ không đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật.
Báo giá gạch ceramic theo thương hiệu
Giá gạch ceramic dao động trong khoảng từ, phụ thuộc vào kích thước, thương hiệu, địa chỉ phân phối. So với các loại gạch khác, gạch ceramic có giá thành rẻ, phù hợp với mọi phân khúc khách hàng.
Dưới đây là bảng giá gạch ceramic theo kích thước và thương hiệu gạch nổi tiếng hiện nay để bạn tham khảo!
Thương hiệu | Kích thước | Giá bán tham khảo (VNĐ/m2) |
Gạch ceramic Prime | 200×200 | 280.000 – 350.000 |
300×300 | 110.000 – 150.000 | |
300×600 | 149.000 – 187.000 | |
400×400 | 110.000 – 130.000 | |
500×500 | 103.000 – 140.000 | |
600×600 | 130.000 – 170.000 | |
Gạch ceramic Đồng Tâm | 200×200 | 190.000 |
250×250 | 158.000 | |
300×300 | 175.000 – 191.000 | |
400×400 | 170.000 – 204.000 | |
250×400 | 158.000 – 168.000 | |
300×600 | 264.000 – 281.000 | |
400×800 | 270.000 – 319.000 | |
Gạch ceramic Viglacera | 300×300 | 110.000 – 150.000 |
400×400 | 110.000 – 130.000 | |
500×500 | 123.000 – 140.000 | |
300×600 | 173.000 – 243.000 |
Bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận được báo giá chính xác, Quý khách hàng vui lòng đăng ký theo Form dưới đây!
Gửi ngay mã gạch để nhận được báo giá tốt nhất!
ĐẠI LÝ BIG HOUSE
Hotline mua hàng: 0869.559.495
Trên đây là các thông tin về gạch ceramic. Quý khách cần được tư vấn, báo giá gạch ceramic chi tiết, vui lòng liên hệ Hotline. Hoặc Quý khách có thể đến trực tiếp hệ thống showroom Big House để xem mẫu gạch thực tế. Địa chỉ showroom tại số 97 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.